Sân vườn tiếng anh là gì?

1 Điểm2 Điểm3 Điểm4 Điểm5 Điểm (5 điểm, 1 bình chọn)
Loading...

Trong không gian sống hiện đại, sân vườn không chỉ là nơi thư giãn mà còn là điểm nhấn thể hiện gu thẩm mỹ của gia chủ. Với sự phổ biến ngày càng rộng rãi của xu hướng thiết kế sân vườn, nhiều người bắt đầu quan tâm đến cách gọi và thuật ngữ liên quan trong tiếng Anh. Vậy “sân vườn” tiếng Anh là gì? Hãy cùng Tiến Lộc Phát khám phá trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn và dễ dàng ứng dụng trong học tập, công việc hay thiết kế cảnh quan nhé!

Sân vườn tiếng anh là gì?

“Sân vườn” tiếng Anh là gì?

Từ tiếng Anh phổ biến và trực tiếp nhất để chỉ “sân vườn” là garden. Đây là từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả một khu vực có trồng cây, hoa, rau hoặc đơn giản là nơi thư giãn ngoài trời trong khuôn viên nhà.

  • Garden: Là từ thông dụng và phổ biến nhất để chỉ sân vườn – một không gian trồng cây, hoa hoặc rau củ, thường dùng để thư giãn hoặc làm vườn.
    Ví dụ:

    • “I love spending time in my garden.” (Tôi thích dành thời gian trong vườn của mình.)
    • “We have a beautiful flower garden.” (Chúng tôi có một vườn hoa đẹp.)

Ngoài từ garden, còn có một số từ và cụm từ khác trong tiếng Anh cũng mang nghĩa tương tự hoặc liên quan đến khái niệm “sân vườn” tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng:

  • Yard: Thường chỉ khu vực cỏ xung quanh nhà, có thể có hoặc không có cây cối hoặc hoa lá. Từ này đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
    Ví dụ:

    • “The kids are playing in the yard.” (Bọn trẻ đang chơi ở sân.)
    • “We need to mow the yard this weekend.” (Chúng ta cần cắt cỏ sân vào cuối tuần này.)
  • Backyard / Front yard:
    • Backyard là sân sau – nơi thường được dùng cho các hoạt động riêng tư như tiệc nướng, nghỉ ngơi,…
      Ví dụ: “We had a barbecue in the backyard.” (Chúng tôi đã tổ chức tiệc nướng ở sân sau.)
    • Front yard là sân trước – thường được dùng để trang trí hoặc tạo ấn tượng ban đầu cho ngôi nhà.
      Ví dụ: “The front yard needs some landscaping.” (Sân trước cần được thiết kế lại cho đẹp hơn.)
  • Patio: Khu vực lát gạch, đá hoặc xi măng bên ngoài nhà, thường được dùng để đặt bàn ghế ngoài trời, thư giãn hoặc ăn uống.
    Ví dụ: “We have outdoor furniture on the patio.” (Chúng tôi có bàn ghế ngoài trời ở hiên.)
  • Terrace: Thường chỉ sân thượng hoặc khu vực bằng phẳng ngoài trời nằm ở vị trí cao, như tầng trên hoặc mái nhà.
    Ví dụ: “The rooftop terrace has a great view.” (Sân thượng có tầm nhìn tuyệt vời.)
  • Grounds: Dùng để chỉ khu đất xung quanh một tòa nhà lớn như trường học, bệnh viện, biệt thự,… Không chỉ là vườn, mà là cả không gian bao quanh.
    Ví dụ: “The school grounds are very spacious.” (Khuôn viên trường rất rộng rãi.)
  • Landscape: Dùng để chỉ cảnh quan tổng thể, bao gồm sân vườn, cây cối, hồ nước, tiểu cảnh,… Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế và quy hoạch.
    Ví dụ: “They hired a professional to design their landscape.” (Họ đã thuê một chuyên gia để thiết kế cảnh quan cho họ.)

Sân vườn

Phân biệt và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, có nhiều từ mô tả các không gian ngoài trời như garden, yard, patio, terrace, grounds, và landscape. Mỗi từ mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cũng như vùng miền (Anh-Anh và Anh-Mỹ). Dưới đây là bảng so sánh và phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn:

Bảng so sánh tóm tắt

Từ vựngNghĩa chínhVị trí/Đặc điểmCách dùng phổ biếnAnh-Anh vs. Anh-Mỹ
GardenVườn (có hoa, rau, cây cối)Thường sau/hoặc quanh nhàTrồng cây, thư giãnAnh-Anh: garden

Anh-Mỹ: garden (ít phổ biến hơn “yard”)

YardSân (có thể có cỏ, không nhất thiết có cây cối)Bao quanh nhàNơi chơi, đậu xeChủ yếu dùng trong Anh-Mỹ
BackyardSân sau nhàPhía sau ngôi nhàSinh hoạt riêng tưChủ yếu dùng trong Anh-Mỹ
Front yardSân trước nhàPhía trước ngôi nhàTrang trí, đón kháchChủ yếu dùng trong Anh-Mỹ
PatioKhu vực lát gạch/đá ngoài trờiGần nhà, ngang mặt đấtĐặt bàn ghế, ăn uốngCả Anh-Anh & Anh-Mỹ
TerraceSân thượng hoặc hiên ngoài trờiTrên cao, có thể lát gạchNgắm cảnh, thư giãnCả hai đều dùng, nhưng Anh-Anh dùng “terrace” rộng hơn
GroundsKhuôn viên (của tòa nhà lớn)Bao quanh công trình lớnQuản lý, chăm sóc cảnh quanDùng chung cho cả Anh-Anh & Anh-Mỹ
LandscapeCảnh quan (thiết kế tổng thể không gian ngoài trời)Bao gồm cả sân vườn, hồ nước, cây cảnh…Thiết kế, trang tríDùng trong chuyên ngành cảnh quan

Ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau

  1. Garden
    • “She grows vegetables in her garden.”
      (Cô ấy trồng rau trong vườn của mình.)
    • “Their rose garden is stunning in spring.”
      (Vườn hồng của họ thật tuyệt vời vào mùa xuân.)
  2. Yard
    • “There’s a swing set in the yard for the kids.”
      (Có một xích đu trong sân cho lũ trẻ chơi.)
    • “We need to clean up the yard after the storm.”
      (Chúng ta cần dọn dẹp sân sau cơn bão.)
  3. Backyard
    • “Let’s have a barbecue in the backyard.”
      (Hãy làm một bữa tiệc nướng ngoài sân sau.)
    • “The dog is running around in the backyard.”
      (Con chó đang chạy quanh sân sau.)
  4. Front yard
    • “They decorated the front yard for Christmas.”
      (Họ trang trí sân trước cho dịp Giáng Sinh.)
    • “There’s a small tree planted in the front yard.”
      (Có một cây nhỏ được trồng ở sân trước.)
  5. Patio
    • “We had dinner outside on the patio.”
      (Chúng tôi ăn tối ngoài hiên lát gạch.)
    • “The patio is shaded by a big umbrella.”
      (Hiên được che mát bởi một chiếc ô lớn.)
  6. Terrace
    • “The hotel room has a private terrace.”
      (Phòng khách sạn có một sân thượng riêng.)
    • “We sipped coffee on the rooftop terrace.”
      (Chúng tôi nhâm nhi cà phê trên sân thượng.)
  7. Grounds
    • “The museum grounds are beautifully maintained.”
      (Khuôn viên bảo tàng được chăm sóc rất đẹp.)
    • “Security patrols the school grounds daily.”
      (Bảo vệ tuần tra khuôn viên trường hàng ngày.)
  8. Landscape
    • “They hired a designer to improve their landscape.”
      (Họ thuê một nhà thiết kế để cải tạo cảnh quan.)
    • “The natural landscape here is breathtaking.”
      (Cảnh quan thiên nhiên nơi đây thật ngoạn mục.)

Sân vườn

Lưu ý về sự khác biệt Anh-Anh và Anh-Mỹ

  • “Garden” trong Anh-Anh dùng rất phổ biến để chỉ cả sân trồng hoa, rau, lẫn khu vực chơi ngoài trời. Trong khi đó, người Mỹ lại dùng “yard” cho khuôn viên quanh nhà (với hoặc không có cây cối), còn “garden” chỉ dùng khi có hoa hoặc rau rõ ràng.
    • Anh-Anh: “The children are playing in the garden.”
    • Anh-Mỹ: “The children are playing in the yard.”
  • “Patio” và “terrace” đều được dùng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ, nhưng “terrace” trong Anh-Anh còn có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khu đất cao dốc hoặc bậc thang sân.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ “sân vườn” tiếng Anh là gì cũng như cách phân biệt và sử dụng các từ liên quan một cách chính xác trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để thiết kế hoặc nâng cấp sân vườn của mình, đừng ngần ngại tham khảo thêm các mẫu đá lát sân vườn đẹp, bền và phù hợp với nhiều phong cách mà chúng tôi đã tuyển chọn biết đâu bạn sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng hoàn hảo cho không gian sống của mình!

1 Điểm2 Điểm3 Điểm4 Điểm5 Điểm (5 điểm, 1 bình chọn)
Loading...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ